Có 2 kết quả:

淵深 yuān shēn ㄩㄢ ㄕㄣ渊深 yuān shēn ㄩㄢ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) profound (knowledge)
(2) erudite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) profound (knowledge)
(2) erudite

Bình luận 0